Máy in date cầm tay New Date độ phân giải 600DPI, mực HP

Máy in date cầm tay New Date độ phân giải 600DPI, mực HP

5.0
5/5

Liên hệ

Vận chuyển lắp đặt tận nơi TOÀN QUỐC.
Chế độ bảo hành luôn dài nhất thị trường
Chúng tôi đảm bảo hàng hoá có giấy tờ xuất xứ
Hỗ trợ 24/7 - Tư vấn tận tâm

Thông tin sản phẩm

Máy in date cầm tay New Date độ phân giải 600DPI, mực HP in logo, in trên mọi chất liệu 12.7mm – Mực in nhanh khô hơn, in rõ nét hơn

Theo nhu cầu của các chủ shop kinh doanh nhỏ lẻ, của các hộ gia đình về đóng date, đóng ngày sản xuất, in logo, in kí hiệu, in mã code, mã Qr,… trên nhiều vật liệu khác nhau nhưng ở mức độ cao hơn về độ phân giải mực in thì có thể tham khảo ngay dòng sản phẩm mới từ Newdate – Máy in date cầm tay New Date

 

Một số khả năng của máy in date cầm tay New Date

– Được sử dụng trong việc in ấn các sản phẩm thực phẩm, đồ uống, rượu, chai thủy tinh, ống thép, ống kim loại, túi dệp, vải, tấm thạch cao,…

– Máy in date cầm tay New Date còn có thể sử dụng để in các sản phẩm có kích thước lớn, khó di chuyển….

– Chất lượng độ phân giải của máy là 600 DPI giúp kết quả in rõ nét hơn, in mượt hơn.

– Máy in có thể được sử dụng để in ngày sản xuất, số se-ri, số ca sản xuất, mã chống buôn lậu, mã chống hàng giả, in logo, in tên công ty, biểu tượng đồ họa,..

Máy in date cầm tay Promax MX5 in logo, in trên mọi chất liệu 12.7mm, mực HP, 600DPIMáy in date cầm tay Promax MX5 in logo, in trên mọi chất liệu 12.7mm, mực HP, 600DPI

Có thể in được:

Máy in date cầm tay Promax MX5 in logo, in trên mọi chất liệu 12.7mm, mực HP, 600DPI

 

Máy in date cầm tay Promax MX5 in logo, in trên mọi chất liệu 12.7mm, mực HP, 600DPI

Máy in date cầm tay Promax MX5 in logo, in trên mọi chất liệu 12.7mm, mực HP, 600DPI

Máy in date cầm tay Promax MX5 in logo, in trên mọi chất liệu 12.7mm, mực HP, 600DPI

Máy in date cầm tay Promax MX5 in logo, in trên mọi chất liệu 12.7mm, mực HP, 600DPI

 

Một số thông số sản phẩm:

– Model: New Date

– Kích thước: 130mm x 128 x 242 mm

– Trọng lượng: 0.5 kg

– Điều hướng in: Điều chỉnh trong 360 độ, có thể in được tất cả các sản phẩm mà bạn cần

– Loại ký tự: Kí tự in có độ nét cao, font dot matrix, Dimplified, tiếng Anh, tiếng Trung truyền thống

– Hình ảnh in: Tất cả các loại logo, hình ảnh có thể được upload thông qua ổ USB

– Độ phân giải in: 600 DPI

– Chức năng: In cầm tay và in trên dòng (Cần bộ mở rộng cảm ứng)

– Số dòng in: 1 – 5 dòng

– Chiều cao in: 2mm – 12.7mm

– Code in: Bar code, QR Code

– Khoảng cách in: Điều chỉnh cơ khí 1 – 10mm (Khoảng cách tốt nhất giữa vòi phun và đối tượng in là 2 – 5mm)

– In Serial Number: 1~9

– Tự động in: date, time, thay đổi số lô, serial number,…

– Lưu trữ: USB mở rộng lưu thông tin chuyển đổi theo cách miễn phí

– Chiều dài thông điệp: 2000 kí tự cho mỗi thông điệp, không giới hạn trên chiều dài

– Tốc độ in 70m/ phút

– Loại mực: Mực khô nhanh, đảm bảo môi trường, mực nước và mực dầu

– Màu sắc: Đen, Trắng, Đỏ, Xanh da trời, Vàng, Xanh lá cây

– Dung lượng hộp mực: 42ml (Có thể in 800,000 kí tự)

– Nguồn điện: Pin Lithium DC 16.8 V, in liên tục hơn 10 tiếng và tối đa 20 tiếng, dưới 5W

– Control Panel: Màn hình cảm ứng chạm (Có thể kết nối chuột không dây)

– Vật liệu in được: Tấm bảng, carton, đá, ống nước, cáp, kim loại, sản phẩm nhựa, dây điện, linh kiện điện tử, phôi kim loại, vải, trứng,…

Đánh giá

Hiện tại không có đánh giá nào.

Thông tin kỹ thuật

Loại máy in
Kích thước SP (DxRxC)mm
Trọng lượng (gram)
Tốc độ in (m/min)
Công nghệ in
Độ phân giải
Loại mực in
Ngôn Ngữ
Độ rộng in (khổ in)
Kích thước chữ
Số Dòng in tối đa
Khoản cách vòi phun
Chiều dài bảng in
Vật liệu in
Tính năng khác
Bề Mặt in
Text
Nâng Cao
Mã Vạch
Nhảy số đếm
Mã Code
Hình ảnh
File
Kết nối dữ liệu
Đối tượng khác
Thiết kế tự do
Sao lưu dữ liệu
Màn Hình
Loại cảm ứng
Dung Lượng Bộ nhớ
Tệp tin tối đa lưu trữ
Nguồn Điện Adapter
Dung Lượng Pin
Dạng Pin
Thời gian sử dụng
Thời gian sạc đầy
Nhiệt độ vận hành
Độ ẩm vận hành
Hệ Điều Hành
Kết nối ngoại vi
Encoder
Sensor
Timer
In lặp lại
Hẹn giờ
Chuyền vòi phun
Tính Năng khác

Sản phẩm khuyến mãi

Add a product in cart to see here!
0

Thông tin kỹ thuật

Loại máy in
Kích thước SP (DxRxC)mm
Trọng lượng (gram)
Tốc độ in (m/min)
Công nghệ in
Độ phân giải
Loại mực in
Ngôn Ngữ
Độ rộng in (khổ in)
Kích thước chữ
Số Dòng in tối đa
Khoản cách vòi phun
Chiều dài bảng in
Vật liệu in
Tính năng khác
Bề Mặt in
Text
Nâng Cao
Mã Vạch
Nhảy số đếm
Mã Code
Hình ảnh
File
Kết nối dữ liệu
Đối tượng khác
Thiết kế tự do
Sao lưu dữ liệu
Màn Hình
Loại cảm ứng
Dung Lượng Bộ nhớ
Tệp tin tối đa lưu trữ
Nguồn Điện Adapter
Dung Lượng Pin
Dạng Pin
Thời gian sử dụng
Thời gian sạc đầy
Nhiệt độ vận hành
Độ ẩm vận hành
Hệ Điều Hành
Kết nối ngoại vi
Encoder
Sensor
Timer
In lặp lại
Hẹn giờ
Chuyền vòi phun
Tính Năng khác